请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạch rẽ
释义
mạch rẽ
岔路 <分岔的道路。也说岔道儿。>
随便看
chạy sô
chạy sấp chạy ngửa
chạy tang
chạy tan tác
chạy tay
chạy theo
chạy theo hình thức
chạy theo mô đen
chạy theo mốt
chạy theo trào lưu mới
chạy thi
chạy thoát
chạy thoát thân
chạy thuốc
chạy thầy
chạy thầy chạy thuốc
chạy thầy chạy thợ
chạy thẳng
chạy thục mạng
chạy thử
hoá thạch
hoá trang
hoá trang lên sân khấu
hoá trị
hoá tệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:39:56