请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạch đập
释义
mạch đập
脉搏; 脉; 脉息 <心脏收缩时, 由于输出血液的冲击引起的动脉的跳动。医生可根据脉搏来诊断疾病。健康的成年人安静时的脉搏数, 一般为每分钟60-80次。>
随便看
huệ cố
huệ lan
huệ nhãn
huệ tứ
huống
huống chi
huống gì
huống hồ
huồn
huỳnh
huỳnh bá
huỳnh cầm
Huỳnh Dương
huỳnh huỵch
Huỳnh Kinh
huỳnh liên
huỳnh quang
huỳnh thạch
huỳnh tuyền
huỵch
huỵch huỵch
huỵch toẹt
huỷ
huỷ báng
huỷ bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:29:32