请输入您要查询的越南语单词:
单词
hối lỗi
释义
hối lỗi
懊悔; 悔恨 <做错了事或说错了话, 心里自恨不该这样。>
反省 <回想自己的思想行动, 检查其中的错误。>
改悔 <认识错误, 加以改正。>
回头 <悔悟; 改邪归正。>
悔过 <承认并追悔自己的错误。>
hối lỗi sửa sai
悔过自新。
thành khẩn ăn năn hối lỗi.
诚恳悔过。
có biểu hiện hối lỗi
有悔罪表现。
悔罪 <悔恨自己的罪恶。>
随便看
giữ gìn
giữ gìn chân lý
giữ gìn chính nghĩa
giữ gìn Phật Pháp
giữ gìn sức khoẻ
giữ gìn tiết tháo
giữ gôn
giữ khung thành
giữ khư khư
giữ kín
giữ kín không nói ra
giữ kín như bưng
giữ kẽ
giữ làm lưu niệm
giữ lâu dài
giữ lại
giữ lại lâu
giữ lấy
giữ lễ
giữ lễ tiết
cỏ lan
cỏ lang vĩ
cỏ lau
cỏ linh chi
cỏ linh lăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:06:23