请输入您要查询的越南语单词:
单词
hối lộ
释义
hối lộ
贿; 赇; 赂; 贿赂 <用财物买通别人。>
nhận hối lộ.
纳贿。
đòi hối lộ.
索贿。
nhận hối lộ.
受赇。
hối lộ cấp trên
贿赂上司。
买关节 <用金钱买通别人; 行贿路。>
纳贿 <行贿。>
走关节 <给政府某些环节的官员私下送礼, 以打通办事渠道。>
随便看
chen lẫn
chen ngang
chen nhau
chen nhau đổi tiền mặt
chen tay vào
chen vai
chen vai nối gót
chen vai thích cánh
chen vào
che nắng
cheo
cheo cưới
bài nhạc
bài này
bài nói chuyện
bài phát biểu
bài Phật
bài pu-khơ
bài thi
bài thiết
bài thuyết minh
bài thuốc
bài thuốc bí truyền
bài thuốc có sẵn
bài thuốc dân gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:05:39