请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán anh em xa, mua láng giềng gần
释义
bán anh em xa, mua láng giềng gần
谚
远亲不如近邻 <住得远的亲戚不如近处的邻居, 可以相互照顾、扶持。>
随便看
thanh thiên
thanh thiên bạch nhật
thanh thoát
thanh thép
thanh thúc
thanh thư
sầu muộn
sầu não
sầu riêng
sầu thảm
sẩm
sẩm tối
sẩn
sẩy
sẩy chân
sẩy chân trượt ngã
sẩy lời
sẩy miệng
sẩy tay
sẫm
sẫm sẫm
sậm
sậm sật
sập
sập gụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:20:25