请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ hởi truy cản
释义
hồ hởi truy cản
奋起直追 <振作精神, 努力追赶。>
随便看
lạc ngũ
lạc nhân
lạc nhịp
lạc quan
lạc quyên
lạc quốc
lạc rang
lạc thai
Lạc Thuỷ
lạc thú
lạc thổ
lạc tây
Lạc tướng
Lạc Việt
lạc vận
lạc điệu
lạc đà
lạc đà hai bướu
lạc đàn
lạc đơn vị
lạc đường
lạc đề
lạc đề quá xa
lạc đội ngũ
lạ giường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:42