请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ vẽ
释义
chỉ vẽ
指点 ; 指拨 ; 惎 ; 教 ; 点拨 <指出来使人知道; 点明。>
指画 <挥动手指; 指点。>
指教 <指点教导。>
随便看
bộ sưu tập
bộ sậu
bộ sử
bột
bột a-mi-ăng
bột bán
bột bạc
bột bắp
bột ca-cao
bột cao lanh
bột chiên
bột chua
bột chì
bột cà-ri
bột cá
bột cô-ca
bột củ năn
bột củ sen
bột dinh dưỡng
bột gia vị
bột giấy
bột giặt tổng hợp
bột gạo
bột gạo rang
bộ tham mưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 11:12:15