请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản công cướp lại
释义
phản công cướp lại
反攻倒算 <指被打倒的地主阶级借反革命势力反过来打击农民, 夺取经革命政权分配给农民的土地、财产等。也指被打倒的阶级敌人对群众实行打击报复。>
随便看
ốc tai
ốc vít
ốc vặn
ốc-xi
ốc xà cừ
ốc đảo
ốc đồng
ố dỉ
ối
ối chao ôi
ối cha ôi
ối trời ôi
ố kỵ
ốm
ốm chết
ốm liệt giường
ốm nghén
ốm nhom
ốm nhánh
ốm sắp chết
ốm yếu
ốm yếu nhiều bệnh
ốm yếu xanh xao
ố màu
ốm đau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 21:00:16