请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ đạo
释义
chỉ đạo
辅导 <帮助和指导。>
指导 <指示教导; 指点引导。>
hướng dẫn viên; chỉ đạo viên
指导员。
随便看
phụ nữ trẻ
phụ nữ và trẻ em
phụ quyền
phụ san
phụt
phụ thu
phụ thuộc
phụ thân
phụ thêm
phụ thẩm
phụt lên
phụt ra
phụ trách
phụ trách chung
phụ trách toàn diện
phụ trương
phụ trương đặc biệt
phụ trợ
phụ tá
phụ tá đắc lực
phụ tình
phụ tùng
phụ tùng máy
nhớ quê
nhớ suốt đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:48:02