请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa hoàng
释义
địa hoàng
地黄 <一种多年生草本植物, 叶长圆形并有皱纹, 开淡紫色花。黄色根, 中医入药、补血、强心。>
随便看
óc đầy bụng phệ
óc đậu
ói
ói máu
ói mửa
ói ra máu
óng
óng a óng ánh
óng chuốt
óng ả
ó o
óp
óp rọp
óp xọp
ó rần
ô che mưa
ô che nắng
ô cấp
ô cửa nhỏ
ô danh
ô dù
ô dược
ô dề
ô hô
ô hô thương thay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 12:23:32