请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa ngục
释义
địa ngục
地狱 <某些宗教指人死后灵魂受苦的地方(跟'天堂'相对)。>
地狱 <比喻黑暗而悲惨的生活环境。>
苦境 <痛苦艰难的境地。>
炼狱 <天主教指人生前罪恶没有赎尽, 死后灵魂暂时受罚的地方。>
随便看
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
tê tê
tê tề
tì hưu
tì hổ
tì khưu ni
tìm biện pháp
tìm bạn trăm năm
tìm bạn đời
tìm chỗ chết
tìm chỗ ngủ trọ
tìm cách
tìm cách khác
tìm cách sinh sống
tìm cái chết
tìm cơ hội
tìm cớ
tìm hiểu
tìm hiểu cội nguồn
tìm hiểu nguồn gốc
tìm hiểu triệt để
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:17:34