请输入您要查询的越南语单词:
单词
chị ruột
释义
chị ruột
姒 <古代称姐姐。>
姐姐 <同父母(或只同父、只同母)而年纪比自己大的女子。>
随便看
xa tít
xa tít tắp
xa tưởng
xa tắp
xa vọng
xa vời
xa xa
xa xôi
xa xôi hẻo lánh
xa xăm
xa xăm vời vợi
xa xưa
xa xỉ
xa xỉ cực độ
xa xỉ phẩm
xa xứ
xay
xay lúa
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
xcăng-đi
xe
xe ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:34:53