请输入您要查询的越南语单词:
单词
chịu đựng gian khổ
释义
chịu đựng gian khổ
备尝辛苦 <备:尽, 全。尝:经历。受尽了艰难困苦。>
坚苦 <坚忍刻苦。>
艰苦卓绝 <(在艰难困苦中)坚忍刻苦的精神超越寻常。>
随便看
cờ đỏ
cờ đội
cởi
cởi bỏ
cởi mở
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
cợn
cợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:32:05