请输入您要查询的越南语单词:
单词
chịu đựng nổi
释义
chịu đựng nổi
堪 <能忍受。>
khó chịu đựng nổi.
难堪。
khốn khổ không thể chịu đựng nổi.
狼狈不堪。
随便看
chỗ xấu
chỗ xẻ tà áo
chỗ yếu
chỗ đau
chỗ đi tiểu
chỗ đó
chỗ đóng cọc
chỗ đóng quân
chỗ được việc nhất
chỗ đất trũng
chỗ đậu
chỗ để xoay xở
chỗ đứng
chỗ đứng tránh
chỗ ấy
chỗ ẩn nấp
chỗ ở
chỗ ở cũ
chỗ ở xoàng
chỗ ở ấm
chộn rộn
chộp
chộp thời cơ làm ăn
chột
chột bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:33:16