请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ ẩm thích hợp
释义
độ ẩm thích hợp
墒 <土壤适合种子发芽和作物生长的湿度。>
tranh thủ độ ẩm thích hợp.
抢墒。
giữ độ ẩm thích hợp.
保墒。
mất độ ẩm thích hợp.
跑墒。
透墒 <土壤中所含的水分足够农作物出苗或生长的需要。>
随便看
ế ẩm
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
ỉa són
ỉa trịn
ỉa vãi
ỉa đái
ỉa đùn
ỉm
ỉm ỉm
ỉu
ỉu sìu sịu
ỉu xì
ỉu xìu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:26:22