请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ ẩm thích hợp
释义
độ ẩm thích hợp
墒 <土壤适合种子发芽和作物生长的湿度。>
tranh thủ độ ẩm thích hợp.
抢墒。
giữ độ ẩm thích hợp.
保墒。
mất độ ẩm thích hợp.
跑墒。
透墒 <土壤中所含的水分足够农作物出苗或生长的需要。>
随便看
đã giận
đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa
đã giỏi còn muốn giỏi hơn
đã hối hận
đãi
đãi buôi
đãi bôi
đãi cát lấy vàng
đãi cát tìm vàng
đãi công
đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
đãi khách
đãi nguyệt
đãi ngộ
đãi ngộ hậu hĩnh
đãi ngộ tốt
đãi quặng
đãi thời
đãi tiệc
đãi vàng
đã khát
đã kích
đã là
đã làm xong
đã lâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 2:58:54