请输入您要查询的越南语单词:
单词
chọc cười
释义
chọc cười
逗闷子 <开玩笑。>
逗趣儿 <逗乐打趣。也作斗趣儿。>
逗笑儿; 招笑儿 <引人发笑。>
哏; 逗哏 <用滑稽有趣的话引人发笑(多指相声演员)。>
chọc cười; gây cười
逗哏。
滑稽 <(言语、动作)引人发笑。>
噱头 <引人发笑的话或举动。>
随便看
người nuôi dạy trẻ
người nuôi heo
người nào
người nào cũng có điểm mạnh điểm yếu
người nào làm theo ý người ấy
người nào việc ấy
người này
người Nê-grô-ô-xtơ-ra-lô-ít
người nói cà lăm
người nói dóc
người nói lắp
người nói pha tiếng
người nói đớt
người nóng nảy
người nóng tính
người nôn nóng
người năm mươi tuổi
người nước ngoài
người nối dõi
người nối nghiệp
người nổi tiếng
người nửa mù chữ
người Oa
người oai phong như hùm
người phi phàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:05