请输入您要查询的越南语单词:
单词
người nước ngoài
释义
người nước ngoài
老外; 外人; 外族 <本国以外的人, 外国人。>
洋人 <外国人(多指西洋人)。>
随便看
bã mía
bão
bão bùng
bão gió
bão hoà
bão rớt
bão tuyết
bão táp
bão tố
bão từ
bã rã
bã rượu
bã xoã
bã đậu
bè
bè bè
bè bạn
bè bạn đàng điếm
bè cánh
bè cánh đấu đá
bè cây
bè gỗ
bè he
bè lũ
bè lũ chó má
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:34:32