请输入您要查询的越南语单词:
单词
chọc thủng
释义
chọc thủng
冲决 <水流冲破堤岸。>
chọc thủng mạng lưới.
冲决罗网。 冲破 <冲击突破。>
chọc thủng phòng tuyến.
冲破防线 戳穿 <刺穿。>
书
溃 <突破(包围)。>
chọc thủng vòng vây.
溃围。
随便看
nhảy cỡn
nhảy dài
nhảy dây
nhảy dù
nhảy hàng
nhảy lấy đà
nhảy lầu tự sát
nhảy múa tập thể
nhảy mũi
nhảy nhánh
nhảy nhót
nhảy nước
nhảy qua
nhảy rum-ba
nhảy sào
nhảy sông tự tử
nhảy trá hình
nhảy tót lên
nhảy vút
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xuống nước tự tử
nhảy xổ vào
nhảy ô
nhảy đít-xcô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:17:17