请输入您要查询的越南语单词:
单词
chọn bông làm giống
释义
chọn bông làm giống
穗选 <一种选种方法, 在田间选择合乎优良品种条件的穗子, 留做种子。穗选可以保持农作物品种的质量。>
随便看
có gan ăn cắp, có gan chịu đòn
có gia đình
có giá
có giá trị
có hi vọng
có hiếu
có hiệu lực
có hiệu quả
có hiệu quả rõ ràng
có hoa không quả
có hoa tay
có huê lợi
có hy vọng
có hơi
có hơn
có hại
có hại cho
có hạn
có hạng
có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng
có hệ thống
có học mới biết, có đi mới đến
có học thức
có hứng thú
cói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:59:08