请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồi chõ
释义
nồi chõ
饭甑 <煮饭的蒸笼。甑:古代蒸食的饮器。>
蒸锅<底有多孔, 蒸煮时搁在底锅上, 常用以蒸糯米饭等。>
随便看
đến vực thèm cá
đến đâu hay đến đó
đến đây
đến đình nào chúc đình ấy
đến đầu đến đũa
đến đỉnh
đến đỉnh điểm
đến đủ
đế quân
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế thích
đế vương
đế vị
đế đèn
đế đô
đề
đề bài
đề bình
đề bạt
đề cao
đề chính
đề chữ
đề cương
đề cập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:36:44