请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồi cơm
释义
nồi cơm
饭碗; 饭碗儿 <比喻职业。>
cô ấy đã bỏ việc (đập nồi cơm) và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
她砸了自己的饭碗, 干起了个体经商买卖。 饭锅 <做饭的锅。>
随便看
hết sức lực
hết sức mới lạ
hết sức ngạc nhiên
hết sức nhạy cảm
hết sức nhỏ
hết sức phòng ngừa
hết sức quan trọng
hết sức rõ ràng
hết sức sợ hãi
hết sức trung thành
hết sức vui mừng
hết sức yên tĩnh
hết tang
hết thuốc chữa
hết tháng
hết thảy
hết thảy mọi nghề
hết thời
hết tiếng
hết tiền
hết tiền hết của
hết tiệt
hết trách nhiệm
hết tầm mắt
hết tốc lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:44:24