请输入您要查询的越南语单词:
单词
chọn lọc tự nhiên
释义
chọn lọc tự nhiên
自然选择 <达尔文学说认为生物在自然条件的影响下经常发生变异, 适于自然条件的生物可以生存、发展, 不适于自然条件的生物被淘汰, 这种适者生存的过程叫做自然选择。>
随便看
thiếu gấm chắp vải thô
thiếu hiểu biết
thiếu hiệu
thiếu hàng
thiếu hụt
thiếu hụt chồng chất
thiếu hụt liên tục
thiếu hụt so với định mức
thiếu hứng thú
thiếu kiến thức
thiếu kiến thức khoa học
thiếu kiến thức thực tế
thiếu kính trọng
thiếu lòng tin
thiếu lương thực
thiếu lễ phép
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:46:51