请输入您要查询的越南语单词:
单词
chọn lựa
释义
chọn lựa
抉 <剔出; 剜出。>
chọn lựa.
抉择。
遴选 <泛指挑选。>
nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
该厂生产的彩电被遴选为展览样品。 采择; 取舍 <要或不要; 选择。>
挑选 <从若干人或事物中找出适合要求的。>
chọn lựa nhân tài
挑选人才。
书
抉择; 抉摘 <挑选; 选择。>
随便看
móng mánh
móng mé
móng mố
móng ngựa
móng ngựa sắt
móng nhà
móng rồng
móng sắt
móng tay
móng tường
móng vuốt
món gân hầm
món gân sò khô
món hàng
món hối lộ vặt
món hổ lốn
món hời
ngoảnh mặt về
ngoảnh về phương nam
ngoảnh đi
ngoảnh đầu
ngoảnh đầu lại
ngoảy
ngoắc
ngoắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:16:32