请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra vào
释义
ra vào
出入 <出去和进来。>
ra vào tiện tay đóng cửa.
出入随手关门。 进出 <进来和出去。>
bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
住在这里的七八家都由这个门进出。
随便看
thu hoạch lúc còn xanh
thu hoạch mới
khác xa
khác đường cùng đích
khá giả
khá hơn
khái
khái huống
khái hận
khái luận
khái lược
khái niệm
khái niệm hoá
khái niệm luận
khái niệm trừu tượng
khái quan
khái quát
khái thuyết
khái toán
khá lắm
khám
khám bác sĩ
khám bệnh
khám bệnh miễn phí
khám bệnh từ thiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 19:27:23