请输入您要查询的越南语单词:
单词
chọn nạc kén mỡ
释义
chọn nạc kén mỡ
挑肥拣瘦 <挑选对自己有利的(含贬义)。>
随便看
không hơn không kém
không hưng vượng
không hạn chế
không hạn độ
gàu sòng
gàu treo
gàu tát nước
gàu vảy
gàu đạp
gà vàng chín cân
gà vịt ngan ngỗng
gà xiêm
gà xé phay
gà xấy khô
gà ác
gà đen châu Úc
gà đua tiếng gáy
gà đá
gà đẻ
gà đồng
gá
gác
gác bút
gác bếp
gác bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:56:47