释义 |
hàng đầu | | | | | | 顶格 <(顶格儿)书写或排版时, 把字写在或排在横行最左边的一格或直行最上边的一格。> | | | 前列 <最前面的一列, 比喻工作或事业中的带头的地位。> | | | anh ấy mãi mãi đứng hàng đầu trong cuộc đấu tranh. | | 他始终站在斗争的最前列。 上游 <比喻先进。> | | | dốc lòng hăng hái, vươn lên hàng đầu. | | 鼓足干劲, 力争上游。 | | | 首要 <摆在第一位的; 最重要的。> | | | nhiệm vụ hàng đầu. | | 首要任务。 | | | 头等 <第一等; 最高的。> | | | việc lớn hàng đầu | | 头等大事。 |
|