请输入您要查询的越南语单词:
单词
cớ
释义
cớ
挡箭牌 <盾牌, 比喻推托或掩饰的借口。>
端 <原因; 起因。>
mượn cớ sinh sự
借端生事。
盾牌 <比喻推托的借口。>
借口; 托词 <假托的理由。>
đừng lấy cớ bận mà buông lỏng việc học tập.
别拿忙做借口而放松学习。
书
口实 <假托的理由。>
理由 <事情为什么这样做或那样做的道理。>
由头; 由头儿 <可作为借口的事。>
tìm cớ
找由头。
原因; 缘故 <造成某种结果或引起另一件事情发生的条件。>
随便看
máy thu hình
máy thu lôi
máy thu phát báo
máy thu phát xách tay
máy thu thanh
máy thu thanh vô tuyến điện
máy thu trung kế
máy thu âm
máy thuỷ chuẩn
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:08:35