请输入您要查询的越南语单词:
单词
cớ
释义
cớ
挡箭牌 <盾牌, 比喻推托或掩饰的借口。>
端 <原因; 起因。>
mượn cớ sinh sự
借端生事。
盾牌 <比喻推托的借口。>
借口; 托词 <假托的理由。>
đừng lấy cớ bận mà buông lỏng việc học tập.
别拿忙做借口而放松学习。
书
口实 <假托的理由。>
理由 <事情为什么这样做或那样做的道理。>
由头; 由头儿 <可作为借口的事。>
tìm cớ
找由头。
原因; 缘故 <造成某种结果或引起另一件事情发生的条件。>
随便看
người có biệt tài
người có bàn tay sáu ngón
người có chí
người có chức vị cao
người có công
người có dũng lực
người có giọng nói lí nhí
người có học
người có học thức
người có kinh nghiệm
người có kiến thức hời hợt
người có kiến thức nông cạn
người có liên quan
người có lỗi
người có nghề
người có năng lực
người cóp văn
người có quyết tâm
người có quyền
người có quyền uy nhất
người có thẩm quyền
người có tiền
người có tuổi
người có tài
người có tài năng phi thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:18:53