请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyết đánh đến cùng
释义
quyết đánh đến cùng
破釜沉舟 <项羽跟秦兵打仗, 过河后把锅都打破, 船都弄沉, 表示不再回来(见于《史记·项羽本纪》)。比喻下决心, 不顾一切干到底。>
随便看
U-a-ga-đu-gu
Uai-hôn
U-crai-na
u cư
u cốc
U-dơ-bê-ki-xtan
u em
Uganda
U-gan-đa
u già
UHF
u hiển
u hồn
ui
ui ui
Ukraine
u kỳ
U-lan-ba-to
Ulan Bator
u linh
với lấy
với nhau
với tay
với tay lấy
với tư cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:49:52