请输入您要查询的越南语单词:
单词
bổng lộc
释义
bổng lộc
利禄 < (官吏的)钱财和爵禄。>
công danh bổng lộc.
功名利禄。
禄; 俸禄 <封建时代官吏的薪水。>
bổng lộc.
俸禄。 外快; 外财; 外水<指正常收入以外的收入。也说外水。>
随便看
như keo như sơn
như keo với sơn
như... không phải
như kiến bu chỗ tanh
Như Lai
như là
như mong muốn
như muối bỏ biển
như mặt trăng mặt trời
như mặt trời ban trưa
như một
nhưng
nhưng chức
nhưng cũng
nhưng mà
nhưng nhức
nhưng nhửng
như nguyện
như ngồi trên chông
như ngồi trên lửa
như nhau
như nung như nấu
như nước
như nước chảy
như nước với lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:24