请输入您要查询的越南语单词:
单词
lá thăm
释义
lá thăm
选票 <选举者用来填写或圈定被选举人姓名的票。>
随便看
vàng anh
vàng bạc
vàng bạc châu báu
vàng bủng
vàng chanh
vàng chưa luyện
vàng cát
vàng cốm
vàng da
vàng diệp
vàng dây
vàng hoa
vàng hạt
vàng khè
vàng khối
vàng lá
vàng lóng lánh
vàng lụi
vàng mã
vàng mười
vàng nguyên chất
vàng ngọc
vàng như nghệ
vàng như nến
vàng nhạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:22:10