释义 |
lâu | | | | | | 经久 <经过很长的时间。> | | | 阔 <(面积)宽; 宽广。> | | | xa nhau đã lâu. | | 阔别。 老 <长久。> | | | anh Trương chắc là dạo này bận lắm, lâu rồi không gặp. | | 老张近来很忙吧, 老没见他了。 绵长 <延续很长。> | | | 且 <表示经久。> | | | 许久; 好久; 久; 半天; 淹; 悠 <很久; 许久。> | | | tôi đợi nó ở đây đã lâu. | | 我站在这儿等他好久了。 | | | lâu rồi anh ấy không đến | | 他许久没来了。 | | | mọi người bàn bạc hồi lâu, mới nghĩ ra được cách giải quyết. | | 大家商量了许久, 才想出个办法来。 有会子 <表示时间已经不短。也说有会儿。> | | | anh ấy đã đi lâu rồi ! | | 他出去可有会子啦! | | | 髅骨 <死人的头骨, 骷髅。> |
|