请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao kim
释义
sao kim
金星; 明星; 太白星 <太阳系九大行星之一, 按离太阳远近的次序计为第二颗, 绕太阳公转周期是224. 7天, 自转周期是243天, 自东向西逆转。金星是各大行星中离地球最近的一个。中国古代把金星叫做太白星, 早晨出现在东方时叫启明, 晚上出现在西方时叫长庚。>
启明 <中国古代指太阳还没出来以前, 出现在东方天空的金星。参看〖金星〗。>
随便看
nhà xép
nhà xí
nhà xí công cộng
nhà xí giật nước
nhà xí máy
nhà ông bà ngoại
nhà ăn
nhà ăn tập thể
nhà Đường
nhà điếm
nhà đoan
nhà đèn
nhà đò
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
nhà đắp bằng đất
nhà địa chất
nhà địa dư
nhà đối diện
nhà độc quyền
nhà ảo thuật
người người oán trách
người người đều biết
người ngọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:19:04