请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sa nhân
释义
cây sa nhân
缩; 缩砂密 <多年生草本植物, 叶子披形针条状, 花粉色, 蒴果椭圆形。种子棕色, 椭圆形, 有三个棱, 入中药叫砂仁。原产越南、缅甸、印度尼西亚等地。也叫缩砂。>
沙仁。
随便看
nóng vô cùng
nóng vội
nón gõ
nóng ăn
nóng ẩm
nón kê-pi
nón lá
nón lính
nón rơm
nón thường
nón tu lờ
nô
nô bộc
nô dịch
nô hoá
nôi
nô lệ
nô lệ ngoại bang
nô lệ thời cổ đại
nôm
nôm na
nôn
nôn cạn
nông
nông choèn choẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:20:59