请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sổ
释义
cây sổ
猕猴桃 <落叶藤本植物, 叶子互生, 圆形或卵形, 花黄色, 浆果球形。果实可以吃, 又可入药, 茎皮纤维可以做纸, 花可以提制香料。>
随便看
đê hạ
đê khâu
đêm
đêm 30 tết
đêm dài
đêm dài lắm mộng
đêm giao thừa
đêm hôm
đêm hôm khuya khoắt
đêm khuya
đêm khuya thanh vắng
đêm khuya tĩnh lặng
đêm không chợp mắt
đêm không cần đóng cửa
đêm không trăng
đêm mai
đêm nay
đêm nguyên tiêu
đêm ngày
đêm này qua đêm khác
đêm qua
đêm rằm tháng giêng
đêm thất tịch
đêm trăng
đêm trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:30