请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thuốc phiện
释义
cây thuốc phiện
罂粟 <二年生草本植物, 全株有白粉, 叶长圆形, 边缘有缺刻, 花红色、粉色或白色, 果实球形。果实未成熟时划破表皮, 流出汁液, 用来制取阿片。果壳可入药, 花供观赏。>
随便看
tính lại
tính lẳng lơ
tính lựa chọn
tính mao dẫn
tính minh bạch
tính miệng
tính mạng
tính mềm
tính mệnh
tính một đằng ra một nẻo
tính ngang bướng
tính người
tính ngẫu nhiên
tính nhiệt cố
tính nhân
tính nhân dân
tính nhầm
tính nhẩm
tính nhớt
tính nóng
tính nôn nóng
tính năng của đất
tính năng động
tính năng động chủ quan
tính nết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:24:24