请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thông tre
释义
cây thông tre
xem
cây kim giao
随便看
hậu thuẫn
hậu thân
hậu thất
hậu thẩm
hậu thế
hậu thổ
hậu tiến
hậu tra
hậu trường
hậu tuyển nhân
hậu tình
hậu tạ
hậu Tấn
hậu tập
hậu tố
hậu tự
hậu viện
hậu vệ
hậu vị
hậu ý
Hậu Đường
hậu đài
hậu đãi
hậu đậu
hắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:56:08