请输入您要查询的越南语单词:
单词
vĩnh cửu
释义
vĩnh cửu
恒久; 恒; 永久 <永远; 长久。>
随便看
xuân tửu
xuân về
xuân về hoa nở
xuân xanh
xuân đình
xuê xoa
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi theo
xuôi vần
xuýt
xuýt nữa
Xu-đan
Xu-đăng
xuất
xuất binh
xuất bản
xuất bản lại
xuất bản lần đầu
xuất bản phẩm
xuất chinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:56