请输入您要查询的越南语单词:
单词
vĩnh biệt
释义
vĩnh biệt
告别 <和死者最后诀别, 表示哀悼。>
永别; 永诀 <永远分别, 多指人死。>
nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.
岂料京城一别, 竟成永诀。
随便看
đa lễ
đa lự
đa mang
đam lạc
đam mê
đa mưu
đa mưu túc trí
đan
đan chéo
đan chéo nhau
đan cử
đan dược
đan dệt
đang
đang bị giam giữ
đang cầm quyền
đa nghi
đa nghi như Tào Tháo
đa nghĩa
đang khi
đang lên
đang lúc
đang lẩn trốn
đang nắm quyền
đang quy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:41:59