请输入您要查询的越南语单词:
单词
vĩnh biệt
释义
vĩnh biệt
告别 <和死者最后诀别, 表示哀悼。>
永别; 永诀 <永远分别, 多指人死。>
nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.
岂料京城一别, 竟成永诀。
随便看
lời trích dẫn
lời tuyên bố
quân Ngoã Cương
quân ngũ
quân nhu
quân nhu quân dụng
quân nhân
quân nhân danh dự
quân nhân dự bị
quân nhân đào ngũ
quân nhạc
quân nhẩy dù
quân phiến loạn
quân phiệt
quân phiệt Bắc dương
quân phong
quân pháp
quân pháp bất vị thân
quân phân
quân phí
quân phỉ
quân phục
quân quyền
quân quản
quân sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 15:43:48