请输入您要查询的越南语单词:
单词
vĩnh biệt
释义
vĩnh biệt
告别 <和死者最后诀别, 表示哀悼。>
永别; 永诀 <永远分别, 多指人死。>
nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.
岂料京城一别, 竟成永诀。
随便看
hoa quả sáp
hoa quả tươi
hoa quế
hoa quỳ
hoa quỳnh
hoa râm
hoa rụng
hoa sen
hoa sáp
hoa sóng
Hoa Sơn
hoa sơn trà
hoa tai
hoa tai bằng trân châu
hoa tai ngọc
hoa tay
hoa tay múa chân
hoa thuý cúc
hoa thuỷ tiên
hoa thép
hoa thơm
hoa thơm cỏ lạ
hoa thương
hoa thược dược
hoa thị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 0:26:39