请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tiên nhân chưởng
释义
cây tiên nhân chưởng
仙人掌 <多年生植物, 茎多呈长椭圆形, 稍扁平, 像手掌, 肉质, 有刺, 花黄赤色, 果实椭圆形, 肉质。供观赏。>
随便看
họ Khởi
họ Ki
họ Kim
họ Kinh
họ Kiên
họ Kiến
họ Kiềm
họ Kiều
họ Kiểm
họ Kiển
họ Kiểu
họ kép
họ Kê
họ Kính
họ Ký
họ Kế
họ Kịch
họ Kỳ
họ Kỷ
họ La
họ Lai
họ Lam
họ Lang
họ Lao
họ Linh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:20