请输入您要查询的越南语单词:
单词
lão tướng
释义
lão tướng
老将 <年老的将领; 宿将(多用于比喻)。>
lão tướng ra trận, một chọi hai.
老将出马, 一个顶俩。
宿将 <久经战阵的指挥官; 老将。>
随便看
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
đi một vòng
đi một đàng khôn một dặm
đi ngang về tắt
đi nghiêm
đi nghĩa vụ quân sự
đi ngoài
đi ngược
đi ngược chiều
đi ngược dòng
đi ngược lại
đi ngược lẽ phải
đi ngủ
đi ngựa
đinh
đi nhanh
đi nhanh như bay
đinh ba
đinh chốt
đinh chốt chẻ đuôi
đinh chữ U
đinh con
đinh cúc
đinh ghim
đinh gù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:56:07