请输入您要查询的越南语单词:
单词
lão tướng
释义
lão tướng
老将 <年老的将领; 宿将(多用于比喻)。>
lão tướng ra trận, một chọi hai.
老将出马, 一个顶俩。
宿将 <久经战阵的指挥官; 老将。>
随便看
thành thật chất phác
thành thật khuyên răn
thành thật lấy lòng người
thành thật với nhau
thành thị
thành thục
thành thử
thành thực
thành thực xin mời
thành tiên
thành trì
thành trì kiên cố
thành trì vững chắc
thành trùm
thành trùng
thành trấn
thành tài
thành tâm
thành tâm thành ý
thành tích
thành tích chiến đấu
thành tích chói lọi
thành tích nhỏ bé
thành tích rực rỡ
thành tích và khuyết điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:55