请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần trích
释义
phần trích
节录 <摘录下来的部分。>
đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.
这里发表的是全文, 不是节录。
đây là phần trích trong thư gởi đến của các độc giả.
这一篇是读者来信的节录。
随便看
họ Độc Cô
họ Đới
họ Đức
họ đơn
họ đương
họ đạo
họ Ưng
họ Ấn
họ Ất
họ Ốc
họ Ỷ
hỏi
hỏi cung
hỏi dò
hỏi dồn
hỏi gạn
hỏi gặng
hỏi han
hỏi han tìm kiếm
hỏi han ân cần
hỏi lại
hỏi mua
hỏi mượn
hỏi một đằng, trả lời một nẻo
hỏi ngắn han dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:39:49