请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần điều kiện
释义
phần điều kiện
但书 <法律条文中'但'字以下的部分, 指出本条文的例外。>
随便看
phương trình chân thực
phương trình chữ
phương trình hai ẩn số
phương trình hoá học
phương trình khuyết
phương trình khả ước
cư ngụ
cư sĩ
cư tang
cư trú
cư tâm
cưu
cưu hờn
cưu mang
cưu oán
cưu thù
cư xử
cư đình
cương
cương cường
cương giới
cương kỷ
cương lĩnh
cương lĩnh chung
cương lĩnh chính trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:32:04