请输入您要查询的越南语单词:
单词
chốt bi
释义
chốt bi
电
开口销 <销子的一种。呈形, 穿入螺栓轴等的孔中后。将 穿出的部分向 两 侧叉开, 用来固定螺栓或使轴上的轮子不至脱落。>
随便看
thương chính
thương cảm
thương cổ
thương gia
thương hại
thương hải
thương khách
thương khẩu
thương khố
thương lao
thương luân
thương lượng
thương lượng cửa sau
thương lượng ngay trước mặt
thương lữ
thương mà không giúp gì được
thương mại
thương nghiệp quốc doanh
thương nghị
thương nhân
thương nhân Hồng Kông
thương nhân nước ngoài
thương nhớ
thương nhớ vợ chết
thương phiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:22:45