请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẩm hạnh
释义
phẩm hạnh
操守 <指人平时的行为、品德。>
操行 <品行(多指学生在学校里的表现)。>
道德; 德 <社会意识形态之一, 使人们共同生活及其行为的准则和规范。道德通过社会的或一定阶级的舆论对社会生活起约束作用。>
phẩm hạnh
品德。
品行; 行止 <有关道德的行为。>
phẩm hạnh đứng đắn.
品行端正。
phẩm hạnh có khiếm khuyết
行止有亏。
随便看
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
căn tính
căn tố
căn vô nghĩa
căn vô tỷ
căn vặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:32:51