请输入您要查询的越南语单词:
单词
thùng
释义
thùng
桶 <盛东西的器具, 用木头、铁皮、塑料等制成, 多为圆筒形, 有的有提梁。>
便桶; 马桶; 粪桶 <供大小便用的桶。>
肥大; 宽大 <不合身。>
咚咚 <状声词。形容敲鼓的声音。>
棕色 <像棕毛那样的颜色。>
随便看
nước biển lưu chuyển
nước bá quyền
nước bí
nước bước
nước bạn
nước bị bảo hộ
nước bị diệt
nước bọt
nước Bội
nước ca-cao
nước chanh
nước Chuyên Du
nước cháo
nước chè xanh
nước chưa đun
nước chư hầu
nước chảy
nước chảy bèo trôi
nước chảy không thối, trục cửa không mọt
nước chảy mây trôi
nước chảy quanh
nước chảy quanh co
nước chảy thành sông
nước chảy xiết
nước chảy đá mòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:40