请输入您要查询的越南语单词:
单词
phế liệu
释义
phế liệu
边角料 <制作物品时, 切割、裁剪下来的料。>
废料 <在制造某种产品过程中剩下的而对本生产过程没有用的材料。>
phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
造纸厂的废料可以制造酒精。
废铜烂铁 <一堆破烂金属。>
随便看
đèn ló
đèn lồng
đèn moóc-xơ
đèn màu
đèn măng sông
đèn măng-sông
đèn mũi
đèn mềm
đèn mỏ
đèn mổ
đèn nhang
đèn nhà ai nấy sáng
đèn nhật quang
đèn nhử sâu bọ
đèn nê ông
đèn Nê-ông
đèn nóng sáng
đèn nắn điện
đèn pha
đèn phanh
đèn phòng không
đèn phóng điện sáng mờ
đèn phản chiếu
đèn phức hợp
đèn pin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:29:47