请输入您要查询的越南语单词:
单词
phế liệu
释义
phế liệu
边角料 <制作物品时, 切割、裁剪下来的料。>
废料 <在制造某种产品过程中剩下的而对本生产过程没有用的材料。>
phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
造纸厂的废料可以制造酒精。
废铜烂铁 <一堆破烂金属。>
随便看
rãnh tù
rãnh đánh lò
rã rượi
rã rời
rãy
rè
rèm châu
rèm cửa sổ
rèm cửa độn bông
rèm màn
rèm sậy
rèn
rèn cặp
rèn dập
rèn luyện
rèn luyện hàng ngày
rèn luyện phẩm cách
rèn luyện qua thực tế
rèn sắt
rèn sắt khi còn nóng
rèn tập
rèn đúc
phung phí tiền của
phung phúng
phu ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:24:09