请输入您要查询的越南语单词:
单词
phế liệu
释义
phế liệu
边角料 <制作物品时, 切割、裁剪下来的料。>
废料 <在制造某种产品过程中剩下的而对本生产过程没有用的材料。>
phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
造纸厂的废料可以制造酒精。
废铜烂铁 <一堆破烂金属。>
随便看
ngày chính
ngày chẵn
ngày chủ nhật
ngày càng
ngày càng lụn bại
ngày càng sa sút
ngày càng xuống cấp
ngày càng xấu đi
ngày càng đi lên
ngày cá tháng tư
ngày công
ngày cưới
ngày diệt vong
ngày dài
ngày dài tháng rộng
ngày dồn tháng chứa
ngày giỗ
ngày giờ
ngày giờ xác định
ngày hoàng đạo
ngày hôm nay
ngày hôm qua
ngày hôm sau
ngày hôm trước
ngày hẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:04:13