请输入您要查询的越南语单词:
单词
phễu
释义
phễu
斗; 斗儿 <形状略像斗的东西。>
cái phễu; cái quặng.
漏斗。
漏斗; 漏子 <把液体或颗粒、粉末灌到小口的容器里用的器具, 一般是由一个锥形的斗和一个管子构成。>
随便看
sư phá giới
sư phạm sơ cấp
sư phụ
sư phụ già
sư sinh
sư sãi
sư trụ trì
sư tăng
sư tổ khai sơn
sư tử biển
sư tử Hà Đông
sư tử vồ thỏ
sưu
sưu cao thuế nặng
sưu tầm
sưu tầm dân ca
sưu tập tem
sưu tập tài liệu
sư đoàn
sư đệ
sương
sương buổi sớm
sương chiều
sương cư
sương giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:53:15