请输入您要查询的越南语单词:
单词
nở mày nở mặt
释义
nở mày nở mặt
风光 <热闹; 体面。>
con trai giỏi giang, làm mẹ cũng cảm thấy nở mày nở mặt.
儿子有出息, 母亲也觉得风光。
露脸 <指因获得荣誉或受到赞扬, 脸上有光彩。>
làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
干出点儿名堂来, 也露露脸。
喜笑颜开 < 心情愉快, 满脸笑容。>
开颜 <脸上现出高兴的样子。>
眉开眼笑; 眉飞色舞 <形容高兴愉快的样子。>
随便看
phong túc
phong tư
phong tước
phong tặng
phong tục
phong tục cổ hủ
phong tục hủ bại
phong tục lễ nghĩa
phong tục tập quán dân tộc
phong tục xưa
phong tục được lưu truyền
phong tục địa phương
phong tục đồi bại
phong vân
phong vũ biểu
phong vương
phong vận
phong vị
phong vị cổ xưa
phong yên
Phong Điền
Phong Đô
phong điệu
phong đòn gánh
phong đăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:17:55