请输入您要查询的越南语单词:
单词
điếc
释义
điếc
聩; 聋 <耳朵听不见声音。通常把听觉迟钝也叫聋。>
nói to người điếc cũng không nghe thấy được.
发聋振聩。
câm điếc.
聋哑。
tai điếc mắt mờ.
耳聋眼花。
瞎 <农作物种子没有发芽出土或农作物子粒不饱满。>
坏的; 臭的。
随便看
đề danh
đề giá
đề huề
đề hình
đề học
đề hỏi
đề kháng
đề kết
đề lao
đề lại
đề máy
đề mở
đề mục
đề mục giảng dạy
đền
đền bù
đền bồi
đền chùa
đền công
đề nghị
đề nghị kết thông gia
đề ngày
đềnh đoàng
đền miếu
đền mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 0:17:09