请输入您要查询的越南语单词:
单词
nợ nần chồng chất
释义
nợ nần chồng chất
债台高筑 <战国时代周赧王欠了债, 无法偿还, 被债主逼得逃到一座宫殿的高台上。后人称此台为'逃债之台'(见于《汉书·诸侯王表序》及颜师古引服虔注)。后来就用'债台高筑'形容欠债极多。>
随便看
cá mối
cá mực
cá mực nan
cá mực ống
cán
cán bào
cán bút
cán bộ
cán bộ cao cấp
cán bộ chủ chốt
cán bộ cốt cán
cán bộ hành chính tổng hợp
cán bộ kỳ cựu
cán bộ lãnh đạo
cán bộ nòng cốt
cán bộ tham mưu cao cấp
cán bộ y tế
cán cong
cán cày
cán cân
cán cờ
cán dao
cáng
cáng cứu thương
cá nghê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:53:32